loader

Hot line : 02963.845.957

  • Địa chỉ: 53 Chu Văn An, phường Mỹ Long, TP.Long Xuyên, An Giang

Bảng báo giá sản phẩm

Cty TNHH Trường Thắng xin trân trọng gửi đến Quý cơ quan thông báo giá như sau:


STT

Tên hàng hóa - Quy cách

ĐVT

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền chưa VAT

1./ CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM:

1

Cống BTLT D300 VH

(cấp tải thấp)

md

1

264,710

264,710

2

Cống BTLT D300 H10

(cấp tải tiêu chuẩn)

md

1

275,010

275,010

3

Cống BTLT D300 H30

(cấp tải cao)

md

1

285,310

285,310

4

Cống BTLT D400 VH

(cấp tải thấp)

md

1

301,378

301,378

5

Cống BTLT D400 H10

(cấp tải tiêu chuẩn)

md

1

312,142

312,142

6

Cống BTLT D400 H30

(cấp tải cao)

md

1

322,905

322,905

7

Cống BTLT D600 VH

(cấp tải thấp)

md

1

448,875

448,875

8

Cống BTLT D600 H10

(cấp tải tiêu chuẩn)

md

1

501,743

501,743

9

Cống BTLT D600 H30

(cấp tải cao)

md

1

533,663

533,663

10

Cống BTLT D800 VH

(cấp tải thấp)

md

1

714,210

714,210

11

Cống BTLT D800 H10

(cấp tải tiêu chuẩn)

md

1

778,050

778,050

12

Cống BTLT D800 H30

(cấp tải cao)

md

1

841,890

841,890

13

Cống BTLT D1000 VH

(cấp tải thấp)

md

1

1,152,113

1,152,113

14

Cống BTLT D1000 H10

(cấp tải tiêu chuẩn)

md

1

1,236,900

1,236,900

15

Cống BTLT D1000 H30

(cấp tải cao)

md

1

1,321,688

1,321,688

17

Cống BTLT D1200 VH

(cấp tải thấp)

md

1

2,193,219

2,193,219

18

Cống BTLT D1200 H10

(cấp tải tiêu chuẩn)

md

1

2,244,974

2,244,974

19

Cống BTLT D1200 H30

(cấp tải cao)

md

1

2,296,728

2,296,728

20

Cống BTLT D1500 VH

(cấp tải thấp)

md

1

2,735,502

2,735,502

21

Cống BTLT D1500 H10

(cấp tải tiêu chuẩn)

md

1

2,953,401

2,953,401

22

Cống BTLT D1500 H30

(cấp tải cao)

md

1

3,171,300

3,171,300

2./ GỐI CỐNG

1

Gối cống ø 400

 

cái

1

139,680

139,680

2

Gối cống ø 600

 

cái

1

203,700

203,700

3

Gối cống ø 800

 

cái

1

257,050

257,050

4

Gối cống ø 1000

 

cái

1

321,070

321,070

5

Gối cống ø 1200

 

cái

1

536,440

536,440

3./ RON CỐNG BÊ TÔNG

1

Ron tam giá ø 300L (19x25)

cái

1

38,000

38,000

2

Ron tam giá ø 400L (19x25)

cái

1

48,000

48,000

3

Ron tam giác ø 500L (19x25)

cái

1

59,000

59,000

4

Ron tam giác ø 600L (19x25)

cái

1

62,000

62,000

5

Ron tam giác ø 800L (19x25)

cái

1

80,000

80,000

6

Ron tam giác ø 1000L (19x25)

cái

1

150,000

150,000

7

Ron tam giác ø 1200L (19x25)

cái

1

165,000

165,000

8

Ron tam giác ø 1500L (19x25)

cái

1

195,000

195,000

B./ BÊ TÔNG NHỰA

1

BTNN hạt mịn C9.5

 

tấn

1

1,470,000

1,470,000

2

BTNN hạt trung C12.5

 

tấn

1

1,440,000

1,440,000

3

BTNN hạt trung C16

 

tấn

1

1,410,000

1,410,000

4

BTNN hạt trung C19

 

tấn

1

1,390,000

1,390,000

5

BT nhựa nguội

 

tấn

1

1,300,000

1,300,000

6

Bột khoáng (dùng trong BTNN)

tấn

1

840,000

840,000

7

Nhựa phuy

kg

1

15,400

15,400


Liên hệ qua Hotline

Để Được Tư Vấn Và Hỗ Trợ

news_img

Hotline
02963 845957

Copyright © 2023 CÔNG TY TNHH TRƯỜNG THẮNG

Cống bê tông ly tâm An Giang, Bê tông nhựa nóng An Giang, Cống bê tông ly tâm An Giang, Bê tông nhựa nóng An Giang, Cống bê tông ly tâm An Giang, Bê tông nhựa nóng An Giang, Cống bê tông ly tâm An Giang, Bê tông nhựa nóng An Giang